Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
202 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
203 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
204 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
205 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
206 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
207 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
208 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
209 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
210 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
211 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | chứng thực | 1 | |
212 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
213 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
214 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
215 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
216 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
217 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
218 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
219 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228 | Bộ thủ tục chính | 2 | |
220 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004 | Bộ thủ tục chính | 2 | |
221 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Bộ thủ tục chính | 2 | |
222 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184.000.00.00.H56 | 1 |
Người tốt, việc tốt
Xem nhiều
Dự báo thời tiết Thanh Hóa